| TT | TÊN THIẾT BỊ | HÌNH ẢNH | SỐ LƯỢNG |
|---|---|---|---|
| 1 | Container văn phòng 20 feet | ![]() |
3 |
| 2 | Welding machine TIG 300A | ![]() |
10 |
| 3 | Level machine | ![]() |
2 |
| 4 | Máy mày | ![]() |
20 |
| 5 | Máy doa | ![]() |
20 |
| 6 | Máy khoan | ![]() |
10 |
| 7 | Máy cắt 600mm | ![]() |
10 |
| 8 | Máy khoan từ | ![]() |
3 |
| 9 | Pá lăng | ![]() |
10 |
| 10 | Đội thuỷ lực | ![]() |
10 |
| 11 | Kiềm bấm cos thuỷ lực | ![]() |
3 |
| 12 | Kiếm cắt cáp | ![]() |
5 |
| 13 | Đồng hồ đo thứ tự pha | ![]() |
3 |
| 14 | Đồng hồ đo điện trở đất | ![]() |
5 |
| 15 | Đồng hồ đo cách điện | ![]() |
5 |
| 16 | Máy tiện ren ống | ![]() |
5 |
| 17 | Thùng nghề đồ cơ khí | ![]() |
10 |
| 18 | Xe nâng người | ![]() |
2 |
| 19 | Máy đầm betong | ![]() |
5 |
| 20 | Máy trộn betong 250lit | ![]() |
5 |
| 21 | Xe cuốc bánh xích 0.25 | ![]() |
2 |




















